Danh sách mã Zip Code, Postal Code các tỉnh thành Việt Nam

tháng 11 16, 2018


Số Thứ TựTên tỉnh/thànhMã bưu chính
1An Giang880000
2Bà Rịa-Vũng Tàu790000
3Bạc Liêu960000
4Bắc Kạn260000
5Bắc Giang230000
6Bắc Ninh220000
7Bến Tre930000
8Bình Dương820000
9Bình Định590000
10Bình Phước830000
11Bình Thuận800000
12Cà Mau970000
13Cao Bằng270000
14Cần Thơ900000
15Đà Nẵng550000
16Đắk Lắk630000
17Đắk Nông640000
18Điện Biên380000
19Đồng Nai810000
20Đồng Tháp870000
21Gia Lai600000
22Hà Giang310000
23Hà Nam400000
24Hà Nội100000
25Hà Tĩnh480000
26Hải Dương170000
27Hải Phòng180000
28Hậu Giang910000
29Hòa Bình350000
30Thành phố Hồ Chí Minh700000
31Hưng Yên160000
32Khánh Hoà650000
33Kiên Giang920000
34Kon Tum580000
35Lai Châu390000
36Lạng Sơn240000
37Lào Cai330000
38Lâm Đồng670000
39Long An850000
40Nam Định420000
41Nghệ An460000
42Ninh Bình430000
43Ninh Thuận660000
44Phú Thọ290000
45Phú Yên620000
46Quảng Bình510000
47Quảng Nam560000
48Quảng Ngãi570000
49Quảng Ninh200000
50Quảng Trị520000
51Sóc Trăng950000
52Sơn La360000
53Tây Ninh840000
54Thái Bình410000
55Thái Nguyên250000
56Thanh Hoá440000
57Thừa Thiên-Huế530000
58Tiền Giang860000
59Trà Vinh940000
60Tuyên Quang300000
61Vĩnh Long890000
62Vĩnh Phúc280000
63Yên Bái320000

You Might Also Like

0 nhận xét

Like us on Facebook

Flickr Images